

Yamaha FJR1300ES có động cơ 1298cc, DOHC, 16 van, động cơ bốn xi lanh làm mát bằng chất lỏng cung cấp công suất và momen xoắn tuyệt vời cho tăng tốc cơ không hề có trên phạm vi RPM.
Yamaha FJR1300ES có hộp số sáu cấp nhỏ gọn, với tỷ số cung cấp đòn bẩy đều cho cưỡi thể thao với một thiết bị số 6 cao cho đường cao tốc thoải mái. Ngoài ra, bánh răng truyền động được thiết kế để cung cấp lý tưởng chạy trơn tru, yên tĩnh cho cưỡi đường dài.
Bộ điều khiển động cơ tiên tiến YCC-T độc quyền của Yamaha (YCC-T) là một hệ thống dẫn đường bằng dây dẫn, cung cấp phản ứng cánh quạt liền mạch. YCC-T cũng cho phép các hệ thống tiên tiến khác lý tưởng cho Supersport Touring như kiểm soát lực kéo, điều khiển hành trình và điều khiển động cơ D-Mode.
Hệ thống Chiếu sáng trực tiếp FJR1300ES sử dụng hệ thống chiếu sáng LED tiên tiến của Yamaha tiên tiến cho phép người lái nhìn xuyên qua các góc để chiếu sáng không ngờ và tăng tầm nhìn ánh sáng yếu. FJR1300ES là chiếc xe máy Yamaha đầu tiên sử dụng công nghệ này.
Một loạt các tính năng làm cho FJR1300ES đi du lịch lý tưởng bao gồm cả điều chỉnh kính chắn gió một nút ấn điều chỉnh, chỗ ngồi sang trọng được thiết kế cho người lái và người ngối sau, tích hợp hành lý cứng và một thùng nhiên liệu lớn 6,6 gallon.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Động cơ | |
Động cơ | làm mát bằng nước DOHC nội dòng 4 xi lanh; 16 van |
Dung tích xi-lanh | 1298cc |
Đường kính & Hành trình Piton |
79.0mm x 66.2mm
|
Tỉ số nén |
10.8: 1
|
Hệ thống nhiên liệu |
Chích nhiên liệu với YCC-T
|
Đánh lửa |
TCI: Transistor Controlled Ignition
|
Tỉ số chuyền động |
Shaft
|
Tỉ số chuyển động | 6-cấp |
Hệ thống chuyển động | |
Giảm sóc trước / Bánh xe Chuyển động |
43mm inverted fork with electronically adjustable rebound and compression damping; 5.3-in travel
|
Giảm sóc sau / Bánh xe Chuyển động |
Single shock with electronically adjustable spring preload, rebound and compression damping; 4.9-in travel
|
Lốp trước |
120/70ZR17
|
Lốp sau |
180/55ZR17
|
Phanh trước |
Dual 320mm discs; Unified Brake System and ABS
|
Phanh sau |
282mm disc; Unified Brake System and ABS
|
THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
Chiều dài | 87.8 in |
Chiều rộng | 29.5 in |
Chiều cao | 52.2 - 57.3 in |
Chiều cao yên |
31.7 or 32.5 in
|
Bánh xebase |
60.8 in
|
Rake |
26.0°
|
Trail |
4.3 in
|
Thông báo |
4.9 in
|
Thùng nhiên liệu |
6.6 gal
|
Trọng lượng |
642 lbs (CA model 644 lbs)
|
Bảo hành | 12 tháng |
673 Lê Trọng Tấn, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, HCM
Tag:
Tag: Yamaha SCR950 giá rẻ Bạc Liêu, Yamaha SCR950 giá rẻ Quảng Ngãi, Yamaha SCR950 giá rẻ Bình Định, Yamaha SCR950 giá rẻ Đà Lạt, Yamaha SCR950 giá rẻ Tây Ninh, Yamaha SCR950 giá rẻ bao nhiêu tiền, Yamaha SCR950 giá rẻ Cần Thơ, Yamaha SCR950 giá rẻ Hải Phòng, Yamaha SCR950 giá rẻ Vũng Tàu, Yamaha SCR950 giá rẻ Phú Yên, Yamaha SCR950 giá rẻ Tại Việt Nam, Yamaha SCR950 giá rẻ Hưng Yên, Yamaha SCR950 giá rẻ Đồng Tháp, Yamaha SCR950 giá rẻ Hà Giang, Yamaha SCR950 giá rẻ Hậu Giang, Yamaha SCR950 giá rẻ Sài Gòn, Yamaha SCR950 giá rẻ An Giang, Yamaha SCR950 giá rẻ Cà Mau, Yamaha SCR950 giá rẻ Sóc Trăng, Yamaha SCR950 giá rẻ hỗ trợ trả góp, Yamaha SCR950 giá rẻ bao nhiêu, Yamaha SCR950 giá rẻ Đồng Nai, Yamaha SCR950 giá rẻ Bình Thuận, Yamaha SCR950 giá rẻ Kiên Giang, Yamaha SCR950 giá rẻ Kon Tum, Yamaha SCR950 giá rẻ Quảng Bình, Yamaha SCR950 giá rẻ Bắc Giang, Yamaha SCR950 giá rẻ Điện Biên, Yamaha SCR950 giá rẻ Bến Tre, Yamaha SCR950 giá rẻ Bình Phước, Yamaha SCR950 giá rẻ Phú Thọ, Yamaha SCR950 giá rẻ Long An, Yamaha SCR950 giá rẻ Thái Bình, Yamaha SCR950 giá rẻ HCM, Yamaha SCR950 giá rẻ Tiền Giang, Yamaha SCR950 giá rẻ Cao Bằng, Yamaha SCR950 giá rẻ Thái Nguyên, Yamaha SCR950 giá rẻ Huế, Yamaha SCR950 giá rẻ Đắk Nông, Yamaha SCR950 giá rẻ Hà Nội, Yamaha SCR950 giá rẻ Hòa Bình, Yamaha SCR950 giá rẻ tại Motorrock, Yamaha SCR950 giá rẻ Hải Dương, Yamaha SCR950 giá rẻ Vĩnh Phúc, Yamaha SCR950 giá rẻ Trà Vinh, Yamaha SCR950 giá rẻ như thế nào, Yamaha SCR950 giá rẻ giao hàng ngay, Yamaha SCR950 giá rẻ Hà Nam, Yamaha SCR950 giá rẻ hàng mới,
-
Online:64
-
Today:765
-
Past 24h:894
-
All:9105163