Yamaha Super Ténéré có động cơ nhỏ gọn và mạnh mẽ, Super Ténéré® được chế tạo cho cuộc phiêu lưu với một đôi song song 1199cc song song sử dụng một trục quay 270 ° độc đáo cho mô men và lực kéo tuyệt vời. Khối lượng động cơ được giữ ở mức thấp để xử lý tốt. Động cơ 2 xy-lanh thẳng hàng nhỏ và nhỏ gọn để khắc các đường nét chặt chẽ trên những đường núi uốn lượn.
Yamaha Super Ténéré với phun nhiên liệu tiên tiến Twin tiêm giảm tốc cơ thể YCC-T® (Yamaha Chip Kiểm soát Throttle) cung cấp điều khiển và tăng tốc tối ưu. Hai vị trí “D-Mode” (Drive Mode) đáp ứng cho phép người lái xe điều chỉnh ánh xạ cho các điều kiện hoặc sở thích.
Hệ thống kiểm soát lực kéo giúp cho người lái tự tin. Hệ thống này rất tiên tiến điều chỉnh thời gian đánh lửa, phun nhiên liệu và van tăng áp dựa trên bánh xe quay, cung cấp một phản ứng trơn tru mà không đột ngột như các đối thủ cạnh tranh. Có ba chế độ phù hợp với sở thích của người lái, bao gồm tắt.
Hệ thống phanh an toàn (ABS) và hệ thống phanh hợp nhất (UBS). Với UBS, vắt đòn phanh trước cũng cung cấp một số phanh bánh sau; việc nhấn vào phanh phía sau sẽ đè lên UBS trước những hành động phanh trước và sau riêng biệt.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Động cơ | |
Động cơ | làm mát bằng chất lỏng 2 dòng; DOHC; 8 van |
Dung tích xi-lanh | 1199cc |
Đường kính & Hành trình Piton |
98.0mm x 79.5mm
|
Tỉ số nén |
11,0: 1
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu với YCC-T
|
Đánh lửa |
TCI: Transistor Controlled Ignition
|
Final Drive |
Shaft
|
Tỉ số chuyển động | 6-cấp |
Hệ thống chuyển động | |
Giảm sóc trước / Bánh xe Chuyển động |
43mm inverted fork; electronically adjustable compression and rebound damping; 7.5-in travel
|
Giảm sóc sau / Bánh xe Chuyển động |
Monoshock; electronically adjustable preload and rebound damping; 7.5-in of travel
|
Lốp trước |
110/80R19
|
Lốp sau |
150/70R17
|
Phanh trước |
Dual 310mm hydraulic disc, Unified Brake System and ABS
|
Phanh sau |
282mm single disc, Unified Brake System and ABS
|
THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
Chiều dài | 88.8 in |
Chiều rộng | 38.6 in |
Chiều cao | 55.5 in |
Chiều cao yên |
33.3 or 34.3 in
|
Bánh xebase |
60.6 in
|
Rake |
28.0°
|
Trail |
n/a
|
Thông báo |
n/a
|
Thùng nhiên liệu |
6.1 gal
|
Trọng lượng |
575 lb
|
Bảo hành | 12 tháng |
YAMAHA MOTORROCK